Có 2 kết quả:
不透气 bù tòu qì ㄅㄨˋ ㄊㄡˋ ㄑㄧˋ • 不透氣 bù tòu qì ㄅㄨˋ ㄊㄡˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
airtight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
airtight
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0